--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mess around chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cosmic time
:
thời gian của sự hình thành vật chất và sự phát triển của vũ trụ
+
comminatory
:
đe doạ, hăm doạ
+
annihilated
:
bị phá hủy hoàn toàn, hủy diệt, tiêu diệt, thủ tiêu
+
single-tree
:
gióng ngang (ở xe ngựa để mắc nối vào dây cương)
+
syringotomy
:
thủ thuật mở đường rò